tọa độ boss 95
Trang 1 trong tổng số 1 trang
tọa độ boss 95
Tọa độ Boss Hoàng Kim 95 - 75 - 55
Mỗi ngày xuất hiện lúc: Tầm sáng 2h03, 9h33, chiều 15h33, tối 19h33 + 20h33
I - Tọa độ Boss 95
1- Boss Tiểu Thúy: Hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Sấc Lạc Xuyên: 205/210
Miêu Lĩnh: 201/198
Hoa Sơn: 245/224
Thục Cương Bí Cảnh: 209/182
Vũ Di Sơn: 202/240
Phong Đô Quỷ Thành: 196/217
Vũ Lăng Sơn:183/203
2 - Boss Trương Thiện Đức: Hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 218/180, 221/202
Sấc Lạc Xuyên: 238/212
Miêu Lĩnh: 213/236
Hoa Sơn:198/238
Thục Cương Bí Cảnh: 187/198
3 - Boss Giả Dật Sơn: Hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Sấc Lạc Xuyên: 235/241
Miêu Lĩnh: 230/213
Thục Cương Bí Cảnh: 185/215
Vũ Di Sơn: 238/240
Phong Đô Quỷ Thành: 208/220, 194/217
Vũ Lăng Sơn: 223/213
4 - Boss Mã Thanh Sơn: Hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 179/193
Hoa Sơn: 200/209
Vũ Di Sơn: 221/213
Phong Đô Quỷ Thành:214/246
Vũ Lăng Sơn: 201/208, 200/211, 200/221
5 - Boss Trần Vô Mệnh: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 214/179, 218/202
Hoa Sơn: 238/205
Vũ Di Sơn: 202/240
Phong Đô Quỷ Thành: 210/227, 227/215
Vũ Lăng Sơn: 199/192
II - Tọa độ Boss 75
1 - Hương Ngọc Tiên (Thủy)
Kiếm Các Thục Đạo: 195/234
Cửu Nghi Khê: 210/233, 212/235, 238/220, 227 232
Phong Lăng Độ: 238/232, 214/233
2 – Triệu Ứng Tiên (Mộc)
Mê Cung Sa Mạc: 234/212, 227/238, 231/240, 203/233
Phong Lăng Độ: 243/197, 241/218
3 – Thần Thương Phương Vãn (Kim)
Mê Cung Sa Mạc: 205/212
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 160/208, 214/220, 180/200, 216/213, 174/213
Con này có lúc nó ra ở Phong Lăng Độ, góc trên cùng bên trái gần boss Hải Tặc
4 – Man Tăng Bất Giới Hòa Thượng (Hỏa)
Cửu Nghi Khê: 219/204, 229/204, 231/205
Thục Cương Sơn: 241/242
Kiếm Các Thục Đạo: 235/233, 240/217
5 – Nam Quách Nho: (Thổ)
Kê Quán Động: 163/198, 196/163, 175/200, 196/193
Kiếm Các Thục Đạo: 230/217
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 213/202
III - Tọa độ Boss 55
1 - Cao Sĩ Hiền: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cửu lão động nhị tầng: 218/215, 203/229, 224/214
Thúy yên – Bách hoa trận nội trận: 252/218, 269/245, 289/231
Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây: 208/225, 202/210, 215/226
2 - Dương Liễu: Hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Tháp lâm tây bộ: 212/227, 212/217
Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị tầng: 225/210, 207/213
Võ Đang- Long hổ huyễn cảnh: 173/144, 146/178
3 - Vân Tuyết Sơn: Hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn: 204/181, 205/200
Thiên vương – Tây Bộ Lô vi đãng: 204/232, 244/225, 210/201
Ngũ độc – Nguyên Thủy Sâm Lâm Tây: 218/240
4 - Thác Bạc Sơn Uyên: Hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Thiếu Lâm – Tây bộ: 202/247, 217/231
Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị: 207/211, 214/207, 187/206
Vũ Đương – Long hổ huyễn cảnh tây: 200/143
5 - Hình Bộ Đầu: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn: 192/203, 162/197
Thiên vương – Lô vi đãng tây bộ: 240/210, 227/222
Ngũ độc – Nguyên thủy sâm lâm tây: 200/229, 201/215
6 - Vạn Lão Điên: Hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cửu lão động nhị tầng: 217/234, 208/213
Thúy yên – Bách hoa trận nội trận: 261/247, 239/213, 235/215
Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây: 232/210
Mỗi ngày xuất hiện lúc: Tầm sáng 2h03, 9h33, chiều 15h33, tối 19h33 + 20h33
I - Tọa độ Boss 95
1- Boss Tiểu Thúy: Hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Sấc Lạc Xuyên: 205/210
Miêu Lĩnh: 201/198
Hoa Sơn: 245/224
Thục Cương Bí Cảnh: 209/182
Vũ Di Sơn: 202/240
Phong Đô Quỷ Thành: 196/217
Vũ Lăng Sơn:183/203
2 - Boss Trương Thiện Đức: Hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 218/180, 221/202
Sấc Lạc Xuyên: 238/212
Miêu Lĩnh: 213/236
Hoa Sơn:198/238
Thục Cương Bí Cảnh: 187/198
3 - Boss Giả Dật Sơn: Hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Sấc Lạc Xuyên: 235/241
Miêu Lĩnh: 230/213
Thục Cương Bí Cảnh: 185/215
Vũ Di Sơn: 238/240
Phong Đô Quỷ Thành: 208/220, 194/217
Vũ Lăng Sơn: 223/213
4 - Boss Mã Thanh Sơn: Hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 179/193
Hoa Sơn: 200/209
Vũ Di Sơn: 221/213
Phong Đô Quỷ Thành:214/246
Vũ Lăng Sơn: 201/208, 200/211, 200/221
5 - Boss Trần Vô Mệnh: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 95
Gia Dụ Quan: 214/179, 218/202
Hoa Sơn: 238/205
Vũ Di Sơn: 202/240
Phong Đô Quỷ Thành: 210/227, 227/215
Vũ Lăng Sơn: 199/192
II - Tọa độ Boss 75
1 - Hương Ngọc Tiên (Thủy)
Kiếm Các Thục Đạo: 195/234
Cửu Nghi Khê: 210/233, 212/235, 238/220, 227 232
Phong Lăng Độ: 238/232, 214/233
2 – Triệu Ứng Tiên (Mộc)
Mê Cung Sa Mạc: 234/212, 227/238, 231/240, 203/233
Phong Lăng Độ: 243/197, 241/218
3 – Thần Thương Phương Vãn (Kim)
Mê Cung Sa Mạc: 205/212
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 160/208, 214/220, 180/200, 216/213, 174/213
Con này có lúc nó ra ở Phong Lăng Độ, góc trên cùng bên trái gần boss Hải Tặc
4 – Man Tăng Bất Giới Hòa Thượng (Hỏa)
Cửu Nghi Khê: 219/204, 229/204, 231/205
Thục Cương Sơn: 241/242
Kiếm Các Thục Đạo: 235/233, 240/217
5 – Nam Quách Nho: (Thổ)
Kê Quán Động: 163/198, 196/163, 175/200, 196/193
Kiếm Các Thục Đạo: 230/217
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 213/202
III - Tọa độ Boss 55
1 - Cao Sĩ Hiền: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cửu lão động nhị tầng: 218/215, 203/229, 224/214
Thúy yên – Bách hoa trận nội trận: 252/218, 269/245, 289/231
Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây: 208/225, 202/210, 215/226
2 - Dương Liễu: Hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Tháp lâm tây bộ: 212/227, 212/217
Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị tầng: 225/210, 207/213
Võ Đang- Long hổ huyễn cảnh: 173/144, 146/178
3 - Vân Tuyết Sơn: Hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn: 204/181, 205/200
Thiên vương – Tây Bộ Lô vi đãng: 204/232, 244/225, 210/201
Ngũ độc – Nguyên Thủy Sâm Lâm Tây: 218/240
4 - Thác Bạc Sơn Uyên: Hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Thiếu Lâm – Tây bộ: 202/247, 217/231
Thiên nhẫn – Kim quốc hoàng lăng nhị: 207/211, 214/207, 187/206
Vũ Đương – Long hổ huyễn cảnh tây: 200/143
5 - Hình Bộ Đầu: Hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cái Bang – Yến tử ổ trung đoạn: 192/203, 162/197
Thiên vương – Lô vi đãng tây bộ: 240/210, 227/222
Ngũ độc – Nguyên thủy sâm lâm tây: 200/229, 201/215
6 - Vạn Lão Điên: Hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: Các map 55
Cửu lão động nhị tầng: 217/234, 208/213
Thúy yên – Bách hoa trận nội trận: 261/247, 239/213, 235/215
Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây: 232/210
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|